VCCI logo

LIÊN ĐOÀN THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHIỆP VIỆT NAM

Vietnam Chamber of Commerce and Industry

Thứ 5, 21/08/2025 | English | Vietnamese

Trang chủTin tổng hợpTài sản số: Cứu cánh cho số đông hay cuộc chơi của số ít?

Tài sản số: Cứu cánh cho số đông hay cuộc chơi của số ít?

09:34:00 AM GMT+7Thứ 5, 21/08/2025

Tài sản số được kỳ vọng giúp phân bổ của cải công bằng hơn. Nhưng liệu nó có thực sự làm được điều đó, hay chỉ tiếp tục duy trì những bất bình đẳng cũ dưới một hình thức mới?

Sự trỗi dậy của tài sản số

Suốt một thập niên vừa qua, tài sản số đã chuyển mình từ một ý tưởng công nghệ thành một phần hiện hữu trong đời sống kinh tế toàn cầu. Không còn là lĩnh vực riêng của giới công nghệ, tài sản số đã lan rộng đến nhiều tầng lớp xã hội và thâm nhập vào các hệ thống tài chính, kể cả ở những nơi mà ngân hàng truyền thống còn chưa chạm tới.

Tài sản số là khái niệm bao trùm nhiều loại tài sản phi vật chất được lưu trữ và giao dịch hoàn toàn trên nền tảng kỹ thuật số. Nổi bật nhất là tiền mã hóa như Bitcoin và Ethereum, vốn không do bất kỳ chính phủ nào phát hành mà vận hành dựa trên công nghệ chuỗi khối. Ngoài ra còn có các token đại diện cho quyền sở hữu tài sản như bất động sản, cổ phần hoặc các sản phẩm số độc bản như NFT, được định giá dựa trên tính khan hiếm trong thế giới số.

Tại Việt Nam, dù trong một thời gian dài pháp luật không công nhận tiền mã hóa là tài sản hợp pháp, người dân vẫn nằm trong nhóm giao dịch tài sản số sôi động hàng đầu thế giới. Theo báo cáo Global Crypto Adoption Index 2024 của Chainalysis, Việt Nam đứng thứ năm toàn cầu về mức độ chấp nhận tài sản số, chỉ sau Ấn Độ, Indonesia, Nigeria và Mỹ. Ước tính có khoảng 21 triệu người trưởng thành tại Việt Nam đang sở hữu ít nhất một loại tiền mã hóa.

Tuy nhiên, sự bùng nổ này cũng đặt ra câu hỏi: tài sản số liệu có giúp thu hẹp khoảng cách giàu nghèo hay lại vô tình làm nó rộng thêm? Khi cơ hội tiếp cận công nghệ vẫn chưa đồng đều, liệu cuộc chơi này có thật sự dành cho tất cả?

Phi tập trung và lời hứa hẹn về một hệ thống tài chính công bằng

Sự ra đời của tài sản số gắn liền với tiến bộ công nghệ và nhu cầu đổi mới trong cấu trúc tài chính toàn cầu. Về mặt lý thuyết, tài sản số được kỳ vọng sẽ mở ra một tương lai tài chính toàn diện. Theo Diễn đàn Kinh tế Thế giới, nền kinh tế tiền mã hóa đang dần hình thành một hạ tầng tài chính thay thế mang tính toàn cầu, độ mở cao và sẵn sàng phục vụ bất kỳ ai có kết nối internet, không phân biệt xuất thân hay địa vị xã hội.

Tài sản số được kỳ vọng sẽ mở ra một tương lai tài chính toàn diện.

Chỉ với một chiếc điện thoại thông minh, ngay cả người chưa từng có tài khoản ngân hàng cũng có thể tạo ví điện tử và bắt đầu giao dịch tài sản số. Điều này đặc biệt có ý nghĩa tại các quốc gia đang phát triển, nơi hàng triệu người từng không thể tiếp cận hệ thống ngân hàng truyền thống thì nay có cơ hội lần đầu sử dụng các dịch vụ thanh toán và tiết kiệm thông qua nền tảng số.

Công nghệ chuỗi khối và tiền mã hóa còn cho phép giao dịch ngang hàng mà không cần trung gian, từ đó giúp tiết kiệm chi phí và thời gian chuyển tiền. Đây là lợi thế lớn đối với người lao động thu nhập thấp, đặc biệt là lao động nhập cư gửi kiều hối về quê. Theo phân tích của Brookings, công nghệ blockchain có thể giúp giảm đáng kể phí chuyển tiền - vốn là một gánh nặng lớn với người lao động xa xứ.

Thực tế đã ghi nhận nhiều người thu nhập thấp ở các nước phát triển chuyển sang dùng tiền mã hóa để chuyển tiền xuyên biên giới vì chi phí thấp hơn so với kênh ngân hàng truyền thống. Nhiều cộng đồng người châu Phi và Mỹ Latin ở nước ngoài đã sử dụng Bitcoin hoặc stablecoin để gửi tiền về quê nhà, kể cả khi các dịch vụ thanh toán truyền thống bị gián đoạn. Nhờ đó, người thân của họ nhận được khoản tiền đầy đủ hơn, thay vì mất một phần đáng kể cho chi phí trung gian. Việc chuyển tiền nhanh và tiết kiệm còn giúp người dân ở vùng sâu vùng xa tiếp cận được hỗ trợ tài chính trực tiếp, góp phần thu hẹp khoảng cách giữa khu vực thành thị và nông thôn.

Bên cạnh vai trò trong thanh toán, tài sản số còn mang lại cơ hội đầu tư mới, nơi ai cũng có thể tham gia chỉ với số vốn nhỏ. Trước đây, những kênh đầu tư sinh lời cao như chứng khoán hay bất động sản thường yêu cầu nguồn vốn lớn hoặc thủ tục phức tạp, khiến người thu nhập thấp khó tiếp cận. Nay, với tài sản số, một người trẻ có thể bắt đầu đầu tư chỉ với vài trăm nghìn đồng để sở hữu một lượng nhỏ coin hoặc token. Một số dự án còn cho phép chia nhỏ tài sản, từ đó người dùng có thể sở hữu một phần bất động sản, tác phẩm nghệ thuật hoặc các tài sản giá trị khác thông qua NFT (non-fungible token). Dù rủi ro còn cao, nhưng thực tế đã ghi nhận nhiều người thu nhập thấp thử sức và đạt được một số kết quả tích cực.

Ngoài ra, hình thức phát hành tiền mã hoá lần đầu (ICO) cũng mang lại cơ hội huy động vốn cho doanh nghiệp khởi nghiệp sáng tạo (startup) mà không cần phụ thuộc vào các định chế tài chính truyền thống. Người tham gia có thể đầu tư chỉ với vài đô la, góp phần dân chủ hóa cơ hội đổi mới sáng tạo.

Việc ứng dụng công nghệ số trong tài chính (fintech) kết hợp với tài sản số còn góp phần giảm chi phí và tự động hóa các dịch vụ như các khoản cho vay giá trị nhỏ, bảo hiểm vi mô nhờ hợp đồng thông minh. Nhờ vậy, người thu nhập thấp có thể tiếp cận dịch vụ tài chính với chi phí thấp hơn.

Nguy cơ gia tăng bất bình đẳng?

Thế nhưng, bên trong lớp vỏ hứa hẹn đó, tài sản số cũng tiềm ẩn nhiều nguy cơ làm trầm trọng thêm tình trạng bất bình đẳng nếu không có cơ chế kiểm soát phù hợp. Dù mang danh “phi tập trung”, thực tế cho thấy tài sản số đang tập trung vào tay một nhóm nhỏ người nắm giữ phần lớn giá trị thị trường.

Theo nghiên cứu của Makarov và Schoar (2022) dựa trên ước tính từ crypto.com, có khoảng 71 triệu người nắm giữ Bitcoin vào tháng 1 năm 2021. Trong đó, chỉ 0,014% tổng số nhà đầu tư, (tương đương khoảng 10.000 cá nhân) kiểm soát tới 5 triệu Bitcoin, chiếm khoảng một phần tư tổng số Bitcoin đang lưu hành vào thời điểm đó. Dù mỗi địa chỉ ví không hoàn toàn tương ứng với một cá nhân cụ thể, những con số này cũng đã phản ánh rõ mức độ tập trung tài sản rất cao trong thị trường tiền mã hóa.

Những người sở hữu lượng lớn tài sản số thường được gọi là “cá mập” đang kiểm soát thị trường, trong khi đa số người dùng chỉ nắm giữ lượng nhỏ, ít khả năng ảnh hưởng. Nếu giá trị tài sản số tiếp tục tăng, những người giàu đã sở hữu từ sớm sẽ ngày càng giàu thêm, còn những người đến sau có thể chỉ nhận phần rất nhỏ. Khoảng cách giàu nghèo vì thế có nguy cơ tiếp tục nới rộng.

Bên cạnh đó, theo nghiên cứu “Characterizing Wealth Inequality in Cryptocurrencies” được công bố vào tháng 12 năm 2021 trên Front. Blockchain, việc phân tích tám đồng tiền mã hóa chính, bao gồm Bitcoin, Ethereum, Bitcoin Cash, Dash, Litecoin, ZCash, Dogecoin và Ethereum Classic, đã cho thấy giá trị Gini trung vị (đo lường mức độ bất bình đẳng) của chúng là 0,71. Con số này khá tương đồng với giá trị Gini trung vị của sự phân bổ của cải trên thế giới là 0,73. Đáng lo ngại hơn, ba loại tiền mã hóa gồm Dogecoin, ZCash và Ethereum Classic có mức tập trung tài sản vượt ngưỡng an toàn khi mà chưa đến 100 người kiểm soát hơn 51% tổng lượng tài sản trong hệ sinh thái.

Kết quả cho thấy, dù các đồng tiền mã hóa luôn nhấn mạnh vào tính phi tập trung, mức độ bất bình đẳng tài sản lại không khác nhiều so với các nền kinh tế thực. Điều này cho thấy niềm tin vào cơ chế thị trường tự do vận hành hoàn toàn bằng thuật toán vốn là tinh thần chủ đạo của nhiều đồng tiền mã hóa có thể không đủ để ngăn chặn bất bình đẳng tài sản. Ngược lại, thị trường này có nguy cơ tái hiện tình trạng tập trung của cải vốn đang diễn ra trong các nền kinh tế truyền thống.

Ngân hàng Thanh toán Quốc tế từng cảnh báo rằng trong khi nhà đầu tư giàu hưởng phần lớn lợi nhuận từ tiền mã hoá thì những nhà đầu tư nhỏ lẻ lại thường là người gánh chịu thiệt hại sau cùng. Ba phần tư nhà đầu tư tiền mã hoá trên toàn cầu có khả năng đã thua lỗ. Trong các đợt biến động lớn, những người nắm giữ lượng lớn Bitcoin thường tranh thủ bán ra, trong khi nhà đầu tư nhỏ lẻ vẫn tiếp tục đổ tiền vào thị trường. Đây là một chu kỳ bất đối xứng, nơi người có thông tin và nguồn lực sẽ biết cách chốt lời, còn người yếu thế dễ trở thành nạn nhân.

Tại Việt Nam, tình trạng lừa đảo tài chính liên quan đến tài sản số cũng cho thấy những rủi ro lớn. Đơn cử như vụ việc “Madam Ngo” bị Interpol truy nã vì tội lừa đảo đầu tư tiền mã hoá với hơn 2.000 nạn nhân là người Việt Nam. Những lời hứa hẹn lợi nhuận cao thường nhắm vào nhóm người thu nhập thấp, thiếu kiến thức số và kỹ năng phòng vệ. Không ít người lao động, người cao tuổi đã trở thành nạn nhân. Họ đầu tư theo phong trào, thiếu hiểu biết và cuối cùng chịu thua lỗ. Trong bong bóng Bitcoin 2021–2022, nhiều người vay mượn đầu tư và rơi vào cảnh trắng tay.

Brookings cảnh báo rằng, thay vì thúc đẩy hòa nhập tài chính, tiền mã hóa có nguy cơ làm trầm trọng thêm sự bất bình đẳng hiện có và gây hại cho các nhà đầu tư nhỏ lẻ và dễ bị tổn thương. Điều này xảy ra do sự thiếu hiểu biết về công nghệ, tính biến động cao, chi phí ẩn và sự tập trung của cải trong tay một số ít người. Hệ quả là tạo ra một môi trường nơi những người có ít thông tin và nguồn lực dễ dàng trở thành nạn nhân.

Tài sản số tiềm ẩn nhiều nguy cơ làm trầm trọng thêm tình trạng bất bình đẳng.

Bên cạnh đó, sự chênh lệch trong hạ tầng công nghệ và kỹ năng sử dụng cũng khiến nhóm người nghèo, người ở vùng sâu vùng xa bị bỏ lại phía sau. Ngay cả tại những quốc gia có chính sách tích cực với tiền mã hóa, sự chênh lệch giữa thành thị và nông thôn, giữa người giàu và người nghèo về hạ tầng số vẫn là rào cản lớn. Ở Cộng hòa Trung Phi, dù chính phủ hợp pháp hóa Bitcoin, nhưng hơn 90% dân số không có internet và chỉ khoảng 14% tiếp cận được điện lưới. Trong bối cảnh đó, phần lớn người dân nghèo tại Cộng hòa Trung Phi gần như không thể hưởng lợi từ chính sách sử dụng Bitcoin. Trái lại, khi chính quyền yêu cầu người dân và tiểu thương phải chấp nhận thanh toán bằng loại tài sản số này, điều đó có thể tạo thêm gánh nặng thay vì mang lại lợi ích.

Thực tế này cho thấy nếu thiếu hạ tầng và kỹ năng số, tài sản số có thể tạo ra một dạng bất bình đẳng mới. Đó là khoảng cách giữa những người có khả năng tiếp cận và sử dụng công nghệ với những người bị loại ra bên lề.

Tiếp đến, khoảng trống pháp lý liên quan đến tài sản này cũng có thể tạo thêm bất công. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) đã nhấn mạnh những thách thức đáng kể đến mức bất khả thi trong việc tích hợp tiền mã hóa vào các hệ thống thuế hiện có, đặc biệt là do bản chất ẩn danh và khả năng giao dịch xuyên biên giới của chúng. Ở Việt Nam, doanh thu hàng tỷ USD từ giao dịch tài sản số vẫn nằm ngoài tầm thu thuế, trong khi người lao động lĩnh lương chịu đầy đủ các loại thuế khác nhau. Điều này làm suy giảm chức năng phân phối lại của ngân sách.

Nghiên cứu xã hội học của Anson Au trên The Sociological Review (2022) đo lường mối liên hệ giữa độ phủ tiền mã hóa và phân phối của cải cũng đưa ra nhận định rằng việc chấp nhận tiền mã hóa không tự nhiên làm giảm bớt cũng không làm trầm trọng thêm sự bất bình đẳng về của cải. Do đó, về bản chất, tài sản số không tự tạo ra sự giàu có hay nghèo đói. Tác động của chúng phụ thuộc gần như hoàn toàn vào điều kiện kinh tế-chính trị sẵn có, năng lực quản lý và môi trường thể chế của mỗi quốc gia.

Việc nhận diện được chính xác cả hai mặt của vấn đề là khâu đầu tiên để xây dựng chính sách giúp thị trường phát triển lành mạnh mà không để ai bị bỏ lại phía sau. Giới chuyên gia cũng đồng thuận rằng việc thu hẹp khoảng cách số là điều kiện tiên quyết để tài sản số không làm trầm trọng thêm tình trạng phân hóa trong xã hội. Điều này bao gồm cải thiện hạ tầng internet, phổ cập thiết bị công nghệ và tăng cường giáo dục kỹ năng số cho cộng đồng. Thiếu những yếu tố đó, mọi lời hứa về dân chủ hóa tài chính chỉ là viển vông.

Việt Nam đang đứng trước ngưỡng cửa quan trọng của kỷ nguyên tài sản số. Những chính sách được thiết kế hiện tại sẽ định hình tương lai và quyết định liệu tài sản số sẽ trở thành động lực thu hẹp bất bình đẳng hay lại là nhân tố làm khoảng cách giàu nghèo trong xã hội thêm sâu sắc.

TheoLưu Minh Sang (Tạp chí Tài chính Doanh nghiệp)
Copy link

Văn bản pháp luật

Liên kết

Website nội bộ của VCCI

Footer logo

Bản quyền bởi Liên đoàn Thương mại và Công nghiệp Việt Nam - VCCI 

  Tòa VCCI, Số 9 Đào Duy Anh, Đống Đa, Hà Nội, Việt Nam

Giấy phép xuất bản số 190/GP-TTĐT cấp ngày 27/10/2023

Người chịu trách nhiệm chính: Ông Hoàng Quang Phòng, Phó Chủ tịch VCCI

Quản lý và vận hành: Trung tâm Truyền thông và Thông tin Kinh tế - VCCI
Văn Phòng - Lễ tân:  Phụ trách website: Liên hệ quảng cáo:
📞 + 84-24-35742022 📞 + 84-24-35743084 📞 + 84-24-35743084
 + 84-24-35742020   vcci@vcci.com.vn   

Truy cập phiên bản website cũ.                                                     Thiết kế và phát triển bởi ADT Global