Thứ 5, 04/09/2025 | English | Vietnamese
01:09:00 PM GMT+7Thứ 4, 03/09/2025
Ông Nguyễn Bá Hùng – Chuyên gia kinh tế trưởng Ngân hàng Phát triển châu Á (ADB) tại Việt Nam nhận định, Việt Nam đã đi được một chặng đường dài trong cải cách và hội nhập. Điều quan trọng nhất hiện nay là biến những lợi thế đó thành năng lực cạnh tranh bền vững, thông qua cải cách thể chế và nâng cao hiệu quả thực thi.
Ngày 2/9 không chỉ là dịp nhìn lại chặng đường lịch sử dân tộc, mà còn là cơ hội để suy ngẫm về hành trình phát triển và vị thế mới của Việt Nam trong khu vực và thế giới.
Sau gần bốn thập kỷ đổi mới, Việt Nam đã trở thành một trong những nền kinh tế mở nhất châu Á, thu hút mạnh mẽ đầu tư nước ngoài và ngày càng gắn kết sâu rộng vào chuỗi cung ứng toàn cầu. Trong bối cảnh địa chính trị và kinh tế thế giới biến động nhanh, đâu là con đường để Việt Nam duy trì đà tăng trưởng, tận dụng “cửa sổ cơ hội” và tránh rơi vào bẫy thu nhập trung bình?
PV VietnamFinance đã có cuộc trao đổi với ông Nguyễn Bá Hùng – Chuyên gia kinh tế trưởng Ngân hàng Phát triển châu Á (ADB) tại Việt Nam về những điểm nhấn trong cải cách, triển vọng phát triển và thông điệp chính sách dành cho Việt Nam trong giai đoạn tới.
- Nếu nhìn từ ngày 2/9/1945 đến nay, ông cảm nhận đâu là điều quan trọng nhất Việt Nam trong xây dựng và phát triển đất nước được phản ánh như thế nào trong mô hình kinh tế hiện tại?
Ông Nguyễn Bá Hùng: Nếu nhìn lại chặng đường từ 2/9/1945 đến nay thì có thể chia thành nhiều giai đoạn, nhưng thực tế mô hình kinh tế phản ánh rõ “tinh thần khai mở” của phát triển kinh tế Việt Nam. Điều này thể hiện rõ nhất kể từ công cuộc Đổi mới năm 1986. Trước đó, kinh tế chủ yếu trong bối cảnh chiến tranh và thời kỳ bao cấp, nên chưa thể hiện rõ yếu tố mở cửa.
Từ Đổi mới đến nay, Việt Nam đã từng bước xây dựng nền kinh tế theo hướng thị trường, lấy xuất khẩu làm động lực tăng trưởng. Tinh thần khai mở được thể hiện qua quá trình hội nhập mạnh mẽ: từ việc gỡ bỏ bao cấp, vượt qua cấm vận, đến gia nhập WTO, ký kết hàng loạt hiệp định thương mại tự do và tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị toàn cầu.
Có thể nói, suốt gần 40 năm qua, việc lựa chọn cải cách, mở cửa và chủ động hội nhập quốc tế chính là biểu hiện rõ nét nhất của tinh thần khai mở trong xây dựng và phát triển kinh tế Việt Nam hiện tại.
- Các nền kinh tế châu Á thành công như Hàn Quốc, Nhật Bản, Singapore hay Trung Quốc đều chọn cho mình một hướng đi riêng. Theo ông, Việt Nam cần chọn mô hình kinh tế nào để có những bước tiến mang tính đột phá, phù hợp với điều kiện phát triển của đất nước?
Ông Nguyễn Bá Hùng: Các nền kinh tế Đông Á như Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc hay Singapore đều chọn cho mình một hướng đi riêng, nhưng có một điểm chung là phát triển dựa trên xuất khẩu. Dù vậy, mỗi quốc gia lại tận dụng thế mạnh riêng và điều chỉnh theo từng giai đoạn lịch sử. Chẳng hạn, Nhật Bản sau Thế chiến II nhanh chóng công nghiệp hóa nhờ nền tảng sẵn có và bùng nổ xuất khẩu trong những năm 1960–1970; Hàn Quốc cất cánh mạnh mẽ vào thập niên 1980–1990 cũng nhờ mô hình xuất khẩu; Trung Quốc bứt phá sau khi gia nhập WTO cuối những năm 1990–2000.
Với Việt Nam, tôi cho rằng phát triển dựa trên xuất khẩu vẫn là hướng đi phù hợp, vừa bám sát xu thế chung của kinh tế quốc tế, vừa phù hợp với điều kiện hiện tại của đất nước. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng bối cảnh hôm nay đã khác. Trước đây, các quốc gia có thể áp dụng chính sách bảo hộ công nghiệp để hỗ trợ giai đoạn cất cánh, trong khi Việt Nam hiện nay bị ràng buộc bởi các quy định thương mại toàn cầu, khiến dư địa áp dụng các biện pháp bảo hộ truyền thống không còn nhiều.
Do đó, mô hình phát triển của Việt Nam nên kết hợp giữa công nghiệp hóa – đặc biệt là các ngành chế biến, chế tạo – với việc thúc đẩy mạnh mẽ kinh tế dịch vụ và các lĩnh vực tạo giá trị gia tăng mới. Nếu các quốc gia Đông Á đi qua giai đoạn công nghiệp hóa rồi mới phát triển dịch vụ, thì Việt Nam có cơ hội rút ngắn con đường này bằng cách song song phát triển dịch vụ ngay trong giai đoạn công nghiệp hóa.
Tóm lại, mô hình kinh tế Việt Nam cần tiếp tục định hướng xuất khẩu, nhưng đồng thời kết hợp giữa công nghiệp chế biến, chế tạo với dịch vụ và các ngành giá trị gia tăng, để tạo ra bước phát triển mang tính đột phá và phù hợp với bối cảnh mới.
- Ông đánh giá thế nào về công nghệ, năng lực quản trị, năng lực cạnh tranh quốc gia và chất lượng tăng trưởng của Việt Nam trong thời điểm hiện tại trong mối tương quan với các nền kinh tế khác trong khu vực?
Ông Nguyễn Bá Hùng: Để đánh giá năng lực của Việt Nam, cần nhìn nhận trên phương diện tương đối. Xuất phát điểm từ một nền kinh tế thu nhập thấp, Việt Nam đã vươn lên nhóm thu nhập trung bình và hiện đang tiệm cận ngưỡng trung bình cao. Trong quá trình đó, chúng ta đạt được nhiều thành tựu đáng kể: nâng cao sức cạnh tranh thương mại quốc tế, trở thành một trong những nước xuất khẩu mạnh, và từng bước tham gia vào chuỗi sản xuất toàn cầu, đặc biệt trong các ngành công nghiệp điện tử, chế biến và chế tạo. Đây là những tiến bộ tích cực.
Tuy nhiên, Việt Nam hiện vẫn là nền kinh tế thu nhập trung bình, đồng nghĩa với việc năng lực công nghệ, quản trị doanh nghiệp và chất lượng tăng trưởng cũng chỉ tương ứng với trình độ trung bình. Để vươn lên nhóm nước thu nhập cao, chúng ta cần nâng cấp trên tất cả các phương diện: công nghệ, quản trị và năng lực cạnh tranh quốc gia. Song song với đó là việc hoàn thiện môi trường kinh doanh theo chuẩn mực quốc tế, phát triển thị trường tài chính để huy động vốn hiệu quả với chi phí thấp hơn, tạo nền tảng cho doanh nghiệp phát triển.
Một thách thức lớn là phần lớn hoạt động sản xuất chế biến, chế tạo và xuất khẩu hiện nay vẫn phụ thuộc nhiều vào khu vực FDI. Các doanh nghiệp Việt Nam chủ yếu tham gia ở các ngành nông sản, hàng tiêu dùng như dệt may, da giày – những lĩnh vực có giá trị gia tăng chưa cao. Vì vậy, hướng đi tiếp theo là phải nâng cao năng lực chế biến, chế tạo, đầu tư vào công nghệ và đổi mới sáng tạo, qua đó giúp doanh nghiệp nội địa thực sự đủ sức cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
- Với những dịch chuyển địa chính trị và chuỗi cung ứng toàn cầu, ông dự báo Việt Nam có thể giữ vị trí nào trên “bản đồ sản xuất và thương mại” thế giới trong 10 - 20 năm tới?
Ông Nguyễn Bá Hùng: Dự báo chính xác vị trí của Việt Nam trên bản đồ sản xuất và thương mại toàn cầu trong 10 – 20 năm tới là rất khó, bởi điều đó còn phụ thuộc vào nhiều biến số địa chính trị và xu hướng dịch chuyển chuỗi cung ứng toàn cầu. Tuy nhiên, có thể khẳng định rằng Việt Nam chắc chắn sẽ tiếp tục tham gia sâu vào chuỗi giá trị thế giới, thay vì đứng ngoài.
Hiện nay, Việt Nam chủ yếu ở những công đoạn có giá trị gia tăng thấp. Trong giai đoạn tới, mục tiêu của chúng ta là từng bước dịch chuyển lên các nấc thang cao hơn trong chuỗi — không chỉ dừng ở lắp ráp, gia công mà còn tham gia nhiều hơn vào thiết kế, dịch vụ, và những khâu có giá trị tri thức cao. Nói cách khác, Việt Nam sẽ vẫn là một mắt xích quan trọng của chuỗi cung ứng toàn cầu, nhưng cần nỗ lực để vị trí đó ngày càng có giá trị hơn.
- Cụ thể, Việt Nam cần phải làm gì để tạo ra bước ngoặt cho hành trình trở thành nước thu nhập cao, thưa ông?
Ông Nguyễn Bá Hùng: Với khu vực quản lý nhà nước, ưu tiên trước hết là nâng cao hiệu lực quản trị hành chính, giảm chi phí tuân thủ cho doanh nghiệp và rút ngắn thời gian thực hiện các thủ tục pháp lý. Song song với đó, các quy định liên quan đến môi trường kinh doanh phải được rà soát, cập nhật và điều chỉnh theo hướng tiếp cận chuẩn mực quốc tế. Khi doanh nghiệp trong nước đã quen với luật lệ nội địa mà đồng thời cũng phù hợp với “luật chơi” toàn cầu, năng lực cạnh tranh quốc gia sẽ được nâng cao.
Ở phía doanh nghiệp, nhiệm vụ quan trọng là phải tăng cường năng lực cạnh tranh trên thị trường quốc tế. Điều này đòi hỏi doanh nghiệp không chỉ đẩy mạnh xuất khẩu, mà còn tích cực hợp tác và tham gia sâu hơn vào chuỗi cung ứng, mạng lưới sản xuất toàn cầu. Sự tham gia này cần diễn ra cả ở lĩnh vực chế biến, chế tạo lẫn các dịch vụ bổ trợ, qua đó giúp nâng cao giá trị gia tăng trong chuỗi và tăng sức cạnh tranh lâu dài. Doanh nghiệp phải coi việc vươn ra thị trường thế giới và nâng cao năng suất hoạt động là định hướng trọng tâm để đạt được chuẩn mực cung ứng cao.
- Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu bất ổn với những căng thẳng địa chính trị và dịch chuyển chuỗi cung ứng toàn cầu, theo ông, Việt Nam cần làm gì để nắm bắt cơ hội phát triển và không chỉ trở thành môt công xưởng gia công và tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị toàn cầu?
Ông Nguyễn Bá Hùng: Theo tôi, trong bối cảnh kinh tế toàn cầu nhiều biến động, việc Việt Nam tham gia vào chuỗi sản xuất toàn cầu với vai trò “công xưởng gia công” cũng đã là một điều tích cực. Thực tế, với một nền kinh tế thu nhập trung bình đang trong quá trình nâng cấp về quản trị và công nghệ, đây là bước đi cần thiết, tạo nền tảng để doanh nghiệp Việt Nam hội nhập vào thị trường thế giới.
Tuy nhiên, mục tiêu dài hạn không thể dừng lại ở khâu gia công, lắp ráp giá trị thấp. Từ nền tảng hiện tại, Việt Nam cần tiến từng bước để tham gia sâu hơn vào các khâu có giá trị gia tăng cao trong chuỗi. Để làm được điều này, điều quan trọng nhất là nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp nội địa – từ quản lý, công nghệ đến khả năng cung ứng trực tiếp cho các tập đoàn đa quốc gia cũng như thâm nhập thị trường quốc tế.
Bên cạnh đó, một hướng đi tiềm năng là phát triển các dịch vụ bổ trợ cho sản xuất toàn cầu, như thiết kế, marketing, phần mềm, giải pháp công nghệ. Đây là những lĩnh vực có giá trị gia tăng lớn, giúp Việt Nam thoát khỏi tình trạng phụ thuộc vào lắp ráp và tiến tới khẳng định vai trò cao hơn trong chuỗi cung ứng.
Tất nhiên, quá trình này không thể diễn ra ngay lập tức. Việt Nam vẫn cần đi qua giai đoạn tham gia ở khâu giá trị thấp để tích lũy kinh nghiệm, xây dựng mạng lưới và hiểu biết ngành hàng, từ đó mới có thể mở rộng sang những khâu có giá trị cao hơn. Hiện trạng hiện nay của chúng ta là một điểm tựa tích cực, nhưng để đạt mục tiêu trở thành nước thu nhập cao, Việt Nam phải liên tục nâng cấp năng lực công nghệ, quản trị và phát triển các dịch vụ mới có giá trị gia tăng lớn.
- Thưa ông, hiện nay khu vực doanh nghiệp vừa và nhỏ chiếm đa số trong nền kinh tế Việt Nam. Nếu với các tập đoàn lớn đã có đủ năng lực để tham gia sâu vào chuỗi giá trị toàn cầu, thì với khối doanh nghiệp vừa và nhỏ – vốn hạn chế hơn về nguồn lực – cần có những giải pháp cụ thể nào để họ có thể tham gia hiệu quả?
Ông Nguyễn Bá Hùng: Thực tế, khối doanh nghiệp vừa và nhỏ không phải là một nhóm đồng nhất. Có những doanh nghiệp rất năng động, sáng tạo và đủ năng lực cạnh tranh, nhưng cũng có những doanh nghiệp còn hạn chế. Tôi cho rằng nhóm doanh nghiệp vừa và nhỏ có năng lực sẽ chính là động lực quan trọng của đổi mới sáng tạo và tạo ra giá trị mới cho nền kinh tế.
Điều họ cần nhất là một môi trường kinh doanh thuận lợi, một hệ thống tài chính lành mạnh để có thể huy động nguồn lực và triển khai hoạt động hiệu quả. Khi có được điều kiện như vậy, bản thân họ hoàn toàn có khả năng nâng cao năng lực cạnh tranh.
Tuy nhiên, năng lực tự thân của doanh nghiệp vẫn là yếu tố then chốt. Nếu bản thân doanh nghiệp không có nhu cầu hay mong muốn nâng cấp, mở rộng quy mô và vươn ra thị trường quốc tế, thì chính sách nhà nước cũng khó có thể hỗ trợ hiệu quả. Ngược lại, với những doanh nghiệp nhỏ và vừa có khát vọng phát triển, chủ động tìm kiếm cơ hội và cách thức tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị, chỉ cần được hỗ trợ về môi trường kinh doanh và tiếp cận tài chính, họ sẽ đủ khả năng tự nâng cấp.
Tôi tin rằng khối doanh nghiệp vừa và nhỏ chính là bộ phận năng động nhất của nền kinh tế, và với điều kiện cạnh tranh lành mạnh cùng môi trường kinh doanh thuận lợi, họ sẽ có thể vươn lên mạnh mẽ.
- Có chính sách nào mà theo ông Việt Nam còn bỏ ngỏ hoặc chưa dám lựa chọn, nhưng nếu được triển khai sớm thì sẽ tạo ra bước ngoặt cho hành trình trở thành nước thu nhập cao?
Ông Nguyễn Bá Hùng: Theo tôi, vấn đề không hẳn là Việt Nam thiếu những chính sách mới, mà là có nhiều chính sách đã biết là cần làm nhưng triển khai chưa hiệu quả. Nếu thực hiện quyết liệt và triệt để hơn, chúng ta hoàn toàn có thể tạo ra bước ngoặt cho hành trình trở thành nước thu nhập cao.
Thứ nhất, cải cách thị trường. Hiện nay, chúng ta vẫn còn quản lý theo tư duy hành chính – “cho làm thì mới được làm” – thay vì tư duy thị trường, tức là đặt luật lệ rõ ràng, minh bạch để mọi thành phần cùng tham gia. Một hệ thống luật lệ dựa trên nguyên tắc thị trường sẽ vừa khuyến khích cạnh tranh, vừa đảm bảo bảo vệ lợi ích công cộng như người tiêu dùng, môi trường hay cân bằng vùng miền.
Thứ hai, phát triển khu vực doanh nghiệp tư nhân. Mặc dù đã có nhiều định hướng và chủ trương, nhưng điều quan trọng là phải gắn liền với cải cách thị trường và môi trường kinh doanh. Doanh nghiệp cần một môi trường ổn định, minh bạch, không rủi ro chính sách, chi phí tuân thủ thấp, thủ tục nhanh chóng để có thể tập trung phát triển.
Thứ ba, hoàn thiện các thị trường đầu vào của nền kinh tế – như thị trường tài chính, lao động, đất đai, nguồn lực. Hiện các thị trường này vẫn vận hành kém hiệu quả, còn nặng tính hành chính, chi phí cao và thời gian xử lý kéo dài.
Tóm lại, những chính sách này không mới, nhưng nếu được thực hiện thực chất và hiệu quả, chúng sẽ trở thành động lực mạnh mẽ, giúp Việt Nam bứt phá và tiến gần hơn tới mục tiêu nước thu nhập cao.
- Thông thường, các cuộc cải cách được nói nhiều ở tầm vĩ mô. Nhưng ông nghĩ sao nếu coi địa phương là “phòng thí nghiệm chính sách”, nơi thử nghiệm các mô hình quản trị mới để nâng cao hiệu quả phát triển?
Ông Nguyễn Bá Hùng: Việc coi địa phương như “phòng thí nghiệm chính sách” là cách tiếp cận nhiều nước đã áp dụng và chứng minh được hiệu quả, đặc biệt trong các chính sách phát triển ở phạm vi địa phương. Chẳng hạn, các thí điểm liên quan đến đất đai, quy hoạch ngành nghề hay phát triển hạ tầng có thể triển khai khá thuận lợi và nhiều nơi đã làm thành công.
Tuy nhiên, không phải chính sách nào cũng có thể thí điểm ở cấp địa phương. Những lĩnh vực liên quan đến môi trường kinh doanh chung của cả quốc gia, hoặc các vấn đề mang tính hệ thống như tài chính, môi trường, nguồn nước hay không khí thì bắt buộc phải thống nhất ở tầm quốc gia, không thể để mỗi địa phương có một cơ chế riêng.
Dù vậy, trong nhiều trường hợp, thí điểm chính sách ở quy mô địa phương hoàn toàn có thể trở thành bước đệm quan trọng trước khi mở rộng ra toàn quốc. Việt Nam cũng đã có kinh nghiệm trong việc này: khi một số mô hình thành công ở cấp địa phương, chúng ta đã nhân rộng thành chính sách quốc gia. Vì thế, việc tiếp tục coi địa phương là nơi thử nghiệm chính sách mới là hướng đi nên khuyến khích và triển khai có chọn lọc.
- Thực hiện khát vọng 2045, năng lượng sẽ là điểm nghẽn lớn. Theo ông, Việt Nam nên định hình chiến lược năng lượng thế nào để vừa đáp ứng nhu cầu tăng trưởng, không mâu thuẫn với mục tiêu xanh hóa?
Ông Nguyễn Bá Hùng: Tôi cho rằng năng lượng chắc chắn sẽ là một trong những điểm then chốt để hiện thực hóa khát vọng phát triển 2045. Khi nền kinh tế bước vào giai đoạn hiện đại hóa với các hệ thống hạ tầng như đường sắt cao tốc, tàu điện ngầm, phương tiện giao thông điện hay sự bùng nổ của các ngành công nghệ mới như trí tuệ nhân tạo, nhu cầu về điện và năng lượng sẽ tăng lên rất mạnh, bao trùm cả sản xuất, tiêu dùng lẫn đời sống.
Việt Nam có lợi thế lớn để vừa đáp ứng nhu cầu phát triển, vừa gắn với mục tiêu xanh hóa. Thứ nhất, chúng ta sở hữu tiềm năng dồi dào về năng lượng tái tạo – điện mặt trời, điện gió trên bờ và ngoài khơi. Thứ hai, nhờ tiến bộ công nghệ và sự phát triển của thị trường pin, chi phí phát triển năng lượng tái tạo hiện đã ở mức cạnh tranh so với nhiều nguồn điện truyền thống. Thứ ba, việc khởi động lại điện hạt nhân cũng mở ra một hướng bổ sung quan trọng cho an ninh năng lượng dài hạn.
Vấn đề đặt ra là phải có chiến lược triển khai bài bản, nhất quán. Theo tôi, hai yếu tố cần đặc biệt chú trọng: tạo dựng môi trường kinh doanh và chính sách đủ mạnh để khuyến khích đầu tư vào năng lượng, đặc biệt là năng lượng tái tạo; đồng thời đẩy nhanh tiến độ các dự án điện quy mô lớn. Nếu làm được điều đó, Việt Nam hoàn toàn có thể vừa đảm bảo nhu cầu năng lượng cho tăng trưởng, vừa biến ngành năng lượng trở thành động lực mới cho phát triển bền vững.
- Nếu được chọn một thông điệp gửi đến các nhà hoạch định chính sách Việt Nam nhân dịp Quốc khánh, ông sẽ muốn nhấn mạnh ưu tiên nào nhất để không bỏ lỡ “cửa sổ phát triển” đang mở ra?
Ông Nguyễn Bá Hùng: Tôi nghĩ thông điệp quan trọng nhất gửi đến các nhà hoạch định chính sách nhân dịp Quốc khánh là: cần nâng cao hiệu lực thực thi cải cách, đặc biệt theo hướng phát huy cơ chế thị trường và nâng cao sức cạnh tranh trên thị trường quốc tế. Định hướng hội nhập, dựa vào xuất khẩu và nâng cao năng lực cạnh tranh vẫn là đúng, nhưng điểm mấu chốt nằm ở chỗ chúng ta có làm đến nơi đến chốn hay không.
Cơ hội và thách thức luôn đi cùng nhau: nếu tận dụng tốt thì đó là cơ hội, nếu không tận dụng thì lại trở thành thách thức. “Cửa sổ phát triển” cũng vậy, khó có thể nói chính xác khi nào nó mở ra hay khép lại, bởi bối cảnh quốc tế và trong nước thay đổi liên tục. Do đó, ưu tiên hàng đầu là kiên trì, nhất quán trong cải cách, tránh tình trạng mỗi năm đổi một cách tiếp cận khác. Chỉ có sự bền bỉ và thực thi hiệu quả mới giúp Việt Nam không bỏ lỡ thời cơ phát triển.
Trân trọng cảm ơn ông!
01:07:00 PM GMT+7Thứ 4, 03/09/2025
01:05:00 PM GMT+7Thứ 4, 03/09/2025
01:01:00 PM GMT+7Thứ 4, 03/09/2025
Website nội bộ của VCCI
Liên kết nhanh
Bản quyền bởi Liên đoàn Thương mại và Công nghiệp Việt Nam - VCCI
Tòa VCCI, Số 9 Đào Duy Anh, Đống Đa, Hà Nội, Việt Nam
Giấy phép xuất bản số 190/GP-TTĐT cấp ngày 27/10/2023
Người chịu trách nhiệm chính: Ông Hoàng Quang Phòng, Phó Chủ tịch VCCI
Quản lý và vận hành: Trung tâm Truyền thông và Thông tin Kinh tế - VCCI | ||
Văn Phòng - Lễ tân: | Phụ trách website: | Liên hệ quảng cáo: |
📞 + 84-24-35742022 | 📞 + 84-24-35743084 | 📞 + 84-24-35743084 |
+ 84-24-35742020 | vcci@vcci.com.vn |
Truy cập phiên bản website cũ. Thiết kế và phát triển bởi ADT Global