Thứ 6, 19/09/2025 | English | Vietnamese
10:04:00 AM GMT+7Thứ 6, 19/09/2025
Trong nhiều năm qua, khu vực đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) đã đóng vai trò động lực quan trọng của tăng trưởng và hội nhập kinh tế Việt Nam. Tuy nhiên, cú đòn thuế đối ứng mới đây từ Tổng thống Mỹ Donald Trump đã làm bộc lộ những điểm yếu mang tính cơ cấu trong chiến lược FDI, đặt ra yêu cầu cấp bách phải tái cơ cấu theo hướng bền vững hơn, giảm lệ thuộc vào bên ngoài.
Trả lời câu hỏi, Việt Nam cần làm gì để tăng cường kết nối giữa doanh nghiệp FDI và khu vực kinh tế nội địa, qua đó nâng cao năng lực nội sinh và giảm lệ thuộc, PGS.TS Trần Đình Thiên - Nguyên Viện trưởng Viện trưởng Viện Kinh tế Việt Nam cho biết, thực tế từ cú đòn thuế đối ứng gần đây của Tổng thống Mỹ Donald Trump đã bộc lộ rõ những điểm yếu về cơ cấu trong chiến lược thu hút FDI của Việt Nam suốt nhiều năm qua.
Mặc dù FDI đã đóng vai trò rất quan trọng trong tăng trưởng và hội nhập, nhưng mô hình hiện tại cho thấy mức độ lệ thuộc quá lớn: từ nguyên liệu đầu vào cho đến thị trường xuất khẩu đều phụ thuộc vào một số thị trường và ngành hàng chủ chốt, trong khi nền tảng công nghệ lại chủ yếu ở mức thấp. Đặc biệt, lợi ích lan tỏa từ khu vực FDI sang khu vực trong nước – như chuyển giao công nghệ, đào tạo nhân lực, hình thành chuỗi cung ứng nội địa – vẫn còn rất hạn chế.
Chính vì thế, ông Thiên cho rằng, Việt Nam cần thực hiện một cuộc tái cơ cấu mang tính căn bản và sâu sắc trong chiến lược FDI – theo hướng nâng cao chất lượng thay vì chạy theo số lượng. Mục tiêu là giảm thiểu tính lệ thuộc vào bên ngoài bằng cách nâng cao năng lực của khu vực kinh tế nội địa. Khi doanh nghiệp Việt đủ sức đảm nhận vai trò cung ứng, hợp tác hoặc đồng phát triển, thì chất lượng dòng vốn FDI mới thực sự được cải thiện và mang lại giá trị gia tăng bền vững cho nền kinh tế.
Muốn vậy, ông Thiên đề xuất hai hướng tiếp cận cần triển khai song song.
Thứ nhất, về phía FDI, Việt Nam cần thay đổi cách lựa chọn đối tác chiến lược. Không chỉ dừng lại ở việc kêu gọi vốn đầu tư, mà phải lựa chọn các quốc gia, tập đoàn và ngành nghề phù hợp với xu thế thời đại – tức là những đối tác có năng lực công nghệ cao, khả năng quản trị hiện đại và sẵn sàng hợp tác trên nguyên tắc chia sẻ lợi ích lâu dài. Đã qua rồi thời chọn phe, bây giờ là thời chọn xu thế – chọn những đối tác có thể kéo Việt Nam tiến vào chuỗi giá trị toàn cầu với vị thế cao hơn.
Thứ hai, về phía Việt Nam, cần chủ động xây dựng chuỗi cung ứng nội địa – cả chuỗi “go global” (đưa sản phẩm, doanh nghiệp vươn ra thế giới) và chuỗi phục vụ thị trường trong nước có tính kết nối cao. Tức là không chỉ tham gia vào chuỗi của người khác, mà còn tạo lập được hệ sinh thái sản xuất – phân phối – đổi mới của chính mình.
Ngoài ra, một động lực then chốt là xây dựng hệ sinh thái khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo, đặc biệt thông qua việc thu hút chuyên gia Việt Nam ở nước ngoài về nước – những người không chỉ có kiến thức, công nghệ mà còn nắm giữ các mạng lưới kết nối toàn cầu. Họ có thể giúp Việt Nam rút ngắn khoảng cách, tạo ra thế hệ doanh nghiệp công nghệ cao nội địa, và làm cầu nối trực tiếp với chuỗi cung ứng quốc tế.
Để làm được tất cả điều đó, ông Trần Đình Thiên chỉ ra, Việt Nam cần chuẩn bị đồng bộ 4 yếu tố nền tảng:
Thể chế hiện đại, minh bạch, phù hợp với chuẩn quốc tế, đặc biệt là trong các lĩnh vực đầu tư, đổi mới sáng tạo, bảo vệ tài sản trí tuệ, chuyển đổi số.
Hạ tầng kỹ thuật không chỉ bao gồm logistics, điện, giao thông... mà quan trọng hơn là hạ tầng số, an ninh mạng, dữ liệu mở – những điều kiện sống còn trong thời đại AI và kinh tế số.
Nhân lực chất lượng cao, đủ khả năng thích ứng với công nghệ mới, ngôn ngữ toàn cầu và văn hóa hội nhập.
Một lực lượng doanh nghiệp trong nước đủ tầm, có khả năng kết nối, hợp tác và cùng phát triển với các tập đoàn FDI chất lượng cao.
Nói một cách hình ảnh, ông Trần Đình Thiên ví von, nếu muốn “làm tổ cho đại bàng”, thì tổ đó không chỉ là mặt bằng, ưu đãi thuế hay chi phí lao động thấp, mà phải là một hệ sinh thái có thể giúp đại bàng sinh sống và bay xa, trong đó doanh nghiệp Việt là thành tố trung tâm. Nếu không làm được điều đó, nền kinh tế Việt Nam sẽ mãi bị cuốn theo dòng chảy “đi sau và lệ thuộc”, luôn chịu thiệt và bị gạt ra rìa, khi các cú sốc chính sách quốc tế – như thuế, chuỗi cung ứng, địa chính trị – xảy ra. Và chúng sẽ diễn ra ngày càng nhanh hơn, mạnh hơn trong kỷ nguyên cạnh tranh chiến lược toàn cầu.
Thực tế quốc tế cho thấy, việc kết nối FDI với kinh tế nội địa không thể trông chờ tự phát, mà cần vai trò “kiến tạo” mạnh mẽ từ Nhà nước.
Hàn Quốc từng đối diện tình thế tương tự Việt Nam hiện nay. Chính phủ nước này không chỉ mở cửa thu hút vốn, mà còn chủ động phát triển các tập đoàn nội địa (chaebol) để họ trở thành đối tác và đối trọng của FDI. Thông qua chính sách ràng buộc chuyển giao công nghệ, đào tạo kỹ sư, đồng thời đầu tư mạnh cho giáo dục và nghiên cứu, Hàn Quốc đã vươn lên trở thành cường quốc công nghệ.
Trung Quốc cũng là một ví dụ. Bắc Kinh yêu cầu tập đoàn đa quốc gia khi vào Trung Quốc phải liên doanh với doanh nghiệp bản địa, đồng thời kiên trì chiến lược “nội địa hóa” và đầu tư cho công nghệ lõi. Nhờ đó, Trung Quốc không chỉ là công xưởng thế giới mà còn dần khẳng định vị thế trong các lĩnh vực trí tuệ nhân tạo, xe điện, bán dẫn.
Theo ông Nguyễn Đình Cung – nguyên Viện trưởng Viện Nghiên cứu Quản lý Kinh tế Trung ương (CIEM), “Không thể kỳ vọng FDI tự động lan tỏa. Nhà nước phải chủ động thiết kế cơ chế ràng buộc và khuyến khích, nếu không doanh nghiệp Việt sẽ mãi chỉ là nhà thầu phụ cấp thấp.”
Trong bối cảnh cạnh tranh thương mại gay gắt, Việt Nam cần chuyển trọng tâm chính sách từ “thu hút bằng mọi giá” sang “sàng lọc, chọn lọc và gắn kết”.
Điều này đòi hỏi phải có định hướng và theo đuổi dài hạn như:
Sàng lọc dự án FDI theo tiêu chí công nghệ, môi trường, khả năng liên kết chuỗi; Thiết kế chính sách ưu đãi cho dự án có hợp tác với doanh nghiệp nội địa, đặt ra tỷ lệ nội địa hóa hợp lý; Đầu tư mạnh cho khoa học công nghệ, nhân lực chất lượng cao để nâng cao năng lực hấp thụ công nghệ; Phát triển thị trường vốn và hệ sinh thái khởi nghiệp, nhằm tạo lực đỡ cho doanh nghiệp Việt.
Trong dài hạn, mục tiêu phải là xây dựng những tập đoàn tư nhân Việt Nam đủ sức dẫn dắt, tương tự vai trò chaebol ở Hàn Quốc. Khi đó, FDI và doanh nghiệp nội sẽ không còn tồn tại như “hai nền kinh tế song song”, mà trở thành hai trụ cột của một hệ sinh thái thống nhất, bổ trợ cho nhau.
Chính sách thuế quan từ Mỹ là lời cảnh tỉnh đắt giá, nhưng cũng là cơ hội để Việt Nam nhìn lại chiến lược FDI. Nếu biết tận dụng, Việt Nam có thể biến FDI thành động lực nâng cao năng lực nội sinh, thay vì rơi vào vòng lệ thuộc. Ngược lại, nếu không thay đổi, nền kinh tế sẽ mãi ở thế bị động, dễ tổn thương trước những cú sốc toàn cầu ngày càng khốc liệt.
Website nội bộ của VCCI
Liên kết nhanh
Bản quyền bởi Liên đoàn Thương mại và Công nghiệp Việt Nam - VCCI
Tòa VCCI, Số 9 Đào Duy Anh, Đống Đa, Hà Nội, Việt Nam
Giấy phép xuất bản số 190/GP-TTĐT cấp ngày 27/10/2023
Người chịu trách nhiệm chính: Ông Hoàng Quang Phòng, Phó Chủ tịch VCCI
Quản lý và vận hành: Trung tâm Truyền thông và Thông tin Kinh tế - VCCI | ||
Văn Phòng - Lễ tân: | Phụ trách website: | Liên hệ quảng cáo: |
📞 + 84-24-35742022 | 📞 + 84-24-35743084 | 📞 + 84-24-35743084 |
+ 84-24-35742020 | vcci@vcci.com.vn |
Truy cập phiên bản website cũ. Thiết kế và phát triển bởi ADT Global