VCCI logo

LIÊN ĐOÀN THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHIỆP VIỆT NAM

Vietnam Chamber of Commerce and Industry

Thứ 6, 22/08/2025 | English | Vietnamese

Trang chủDoanh nghiệpGỡ nút thắt thể chế cho nền kinh tế số: Càng để lâu, càng mất cơ hội

Gỡ nút thắt thể chế cho nền kinh tế số: Càng để lâu, càng mất cơ hội

10:14:00 AM GMT+7Thứ 6, 15/08/2025

Trong bối cảnh toàn cầu đang bước vào kỷ nguyên số. Việt Nam, với dân số trẻ, tỷ lệ sử dụng internet cao và tinh thần khởi nghiệp mạnh mẽ, đang đứng trước một cơ hội hiếm có để bứt phá. Nền kinh tế số có thể trở thành động lực tăng trưởng chủ lực, mở ra không gian phát triển mới cho đất nước, giúp chúng ta vượt qua bẫy thu nhập trung bình và nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia.

Tuy nhiên, cơ hội ấy không chờ đợi. Trong cuộc đua số, quốc gia nào càng đi chậm càng tụt hậu – và khoảng cách tụt hậu ấy sẽ ngày càng khó san lấp. Nếu không hành động quyết liệt và kịp thời để tháo gỡ những rào cản về thể chế, chúng ta sẽ đánh mất cơ hội vươn lên, trở thành người đi sau ngay trên sân nhà mình.

Chính vì vậy, lời cảnh tỉnh của Tổng Bí thư Tô Lâm mang ý nghĩa chiến lược đặc biệt: “Nghẽn thể chế là điểm nghẽn của điểm nghẽn”. Gỡ thể chế không còn là việc cần làm – mà là việc phải làm, và phải làm ngay, nếu không muốn đánh mất “cửa sổ cơ hội” đang dần khép lại.

TS. Nguyễn Sĩ Dũng Nguyên Phó Chủ nhiệm văn phòng Quốc hội.

Kinh tế số và những yêu cầu đặc thù về thể chế

Kinh tế số không đơn thuần là việc ứng dụng công nghệ trong sản xuất và kinh doanh. Đó là một mô hình kinh tế hoàn toàn mới, nơi dữ liệu trở thành nguồn tài nguyên chiến lược, nền tảng số là hạ tầng cốt lõi, trí tuệ nhân tạo là động cơ tăng trưởng, và đổi mới sáng tạo là nhịp đập thường trực.

Trong mô hình này, giá trị không nằm ở tài sản hữu hình mà nằm ở dữ liệu, mã nguồn, thuật toán, thương hiệu và cộng đồng người dùng. Đặc trưng của kinh tế số là phi vật chất, phi biên giới, tốc độ cao và không ngừng biến đổi. Giao dịch diễn ra trên không gian mạng, mô hình kinh doanh thay đổi từng ngày, công nghệ thay đổi từng tháng. Một ý tưởng đột phá có thể tạo ra một kỳ lân – nhưng cũng có thể bị loại khỏi cuộc chơi nếu thể chế không kịp thời hỗ trợ hoặc điều chỉnh.

Chính vì vậy, nền kinh tế số đòi hỏi một hệ thống thể chế với những đặc điểm hoàn toàn khác biệt so với mô hình kinh tế công nghiệp truyền thống. Thứ nhất, pháp luật phải đi trước và có tính định hướng, không thể chỉ đóng vai trò “đi sau điều chỉnh”. Trong một thế giới liên tục xuất hiện các mô hình chưa từng có – như tài sản số, token hóa, giao dịch xuyên biên giới, kinh tế chia sẻ – thì thể chế phải có khả năng tạo hành lang thử nghiệm, hướng dẫn phát triển thay vì bó buộc sáng tạo.

Thứ hai, quản lý nhà nước phải chuyển từ tư duy kiểm soát sang tư duy điều phối và hỗ trợ, chấp nhận nguyên tắc “thử – sai – sửa”. Cần mạnh dạn thiết kế các khuôn khổ pháp lý mềm như sandbox – vùng thử nghiệm có kiểm soát – để các doanh nghiệp công nghệ có thể đổi mới mà không bị bóp nghẹt ngay từ đầu.

Thứ ba, cần công nhận và bảo vệ quyền tài sản số, quyền dữ liệu cá nhân, bởi dữ liệu là “mỏ vàng mới” của nền kinh tế số. Nếu không có cơ chế pháp lý rõ ràng, thị trường dữ liệu sẽ phát triển méo mó, dẫn đến mất niềm tin, thất thoát tài nguyên số quốc gia và cản trở phát triển các dịch vụ số.

Thứ tư, bộ máy quản lý nhà nước cũng phải được số hóa và tổ chức lại theo hướng linh hoạt hơn. Không thể quản lý một nền kinh tế vận hành theo nguyên tắc mạng lưới bằng tư duy ngành dọc, phân mảnh. Cần chuyển từ mô hình hành chính sang mô hình điều phối, ra quyết định dựa trên dữ liệu lớn, và phản ứng chính sách kịp thời theo thời gian thực.

Tóm lại, nền kinh tế số không thể vận hành hiệu quả nếu còn bị ràng buộc bởi một thể chế lỗi thời, cứng nhắc và trì trệ. Mỗi ngày trôi qua mà chưa cải cách thể chế là thêm một ngày chúng ta để vuột khỏi tay cơ hội định hình cuộc chơi, làm chủ công nghệ và phát triển bền vững trên chính sân nhà mình.

Những nút thắt thể chế đang cản trở kinh tế số ở Việt Nam

Việt Nam đã xác định rõ vai trò trung tâm của kinh tế số trong chiến lược phát triển đất nước. Tuy nhiên, trên hành trình chuyển đổi này, nền kinh tế số vẫn đang bị kìm hãm bởi hàng loạt nút thắt thể chế chưa được tháo gỡ đúng mức. Những điểm nghẽn này không chỉ làm chậm lại quá trình đổi mới sáng tạo, mà còn khiến doanh nghiệp và nhà đầu tư nản lòng, làm “nguội lạnh” khát vọng bứt phá của một quốc gia trẻ trung và đầy tiềm năng.

Thứ nhất, hệ thống pháp luật đi sau thực tiễn và thiếu tính dẫn dắt. Nhiều hiện tượng kinh tế số đã diễn ra sôi động trong xã hội – như tài sản số, dữ liệu cá nhân, giao dịch xuyên biên giới, nền tảng số, trí tuệ nhân tạo – nhưng vẫn chưa có khung pháp lý rõ ràng. Doanh nghiệp hoạt động trong tình trạng “vừa làm vừa dò luật”, còn cơ quan quản lý thì lúng túng, thiếu căn cứ để hướng dẫn hoặc xử lý. Việc thiếu luật không chỉ làm tăng rủi ro pháp lý, mà còn khiến các mô hình đổi mới bị bóp nghẹt ngay từ trong trứng nước.

Thứ hai, tư duy quản lý vẫn còn nặng tính hành chính, ngành dọc và bảo thủ. Trong khi nền kinh tế số hoạt động theo logic mạng lưới, tích hợp nhiều lĩnh vực (như thương mại, tài chính, logistics, viễn thông, truyền thông…), thì hệ thống quản lý vẫn bị chia cắt theo từng bộ ngành, từng cấp, từng quy trình khép kín. Tình trạng “mỗi nơi một ứng dụng, mỗi ngành một hệ thống”, không kết nối, không chia sẻ dữ liệu – đang tạo ra một môi trường quản lý cát cứ, kém hiệu quả và gây lãng phí nguồn lực.

Thứ ba, thiếu cơ chế thử nghiệm chính sách (sandbox) và bảo vệ đổi mới sáng tạo. Hiện nay, cơ chế này mới chỉ được đề xuất ở một số lĩnh vực và triển khai rất hạn chế. Do đó, các startup công nghệ khó có không gian thử nghiệm an toàn, còn nhà đầu tư e ngại vì rủi ro chính sách chưa được lượng hóa rõ ràng.

Thứ tư, chính bộ máy nhà nước chưa được số hóa đồng bộ và hiệu quả. Chính phủ điện tử, chính quyền số là nền tảng cho một nền kinh tế số – nhưng hiện nay nhiều địa phương vẫn “số hóa hình thức”, chỉ chuyển giấy tờ từ bản giấy sang PDF mà không cải cách quy trình. Hệ thống dữ liệu quốc gia còn phân tán, thiếu chuẩn hóa và chưa chia sẻ được giữa các bộ, ngành. Khi nhà nước chưa số hóa thực chất, thì khó có thể dẫn dắt xã hội chuyển đổi số một cách hiệu quả.

Thứ năm, thể chế về quyền tài sản số và dữ liệu vẫn chưa rõ ràng. Điều này không chỉ gây lo ngại về quyền riêng tư, mà còn làm “đóng băng” thị trường dữ liệu – nơi lẽ ra phải là động lực tăng trưởng lớn nhất của kinh tế số. Tất cả những điểm nghẽn này đang tạo thành một ma trận ràng buộc sự phát triển của nền kinh tế số Việt Nam. Nếu không nhanh chóng tháo gỡ, chúng ta không chỉ chậm chân – mà có nguy cơ bị bỏ lại phía sau trong cuộc đua toàn cầu đầy khốc liệt.

Vì sao “càng để lâu, càng mất cơ hội”?

Trong thế giới số, thời gian không còn đo bằng năm hay tháng, mà bằng tốc độ lan tỏa của công nghệ và khả năng chiếm lĩnh thị trường. Mỗi chậm trễ trong cải cách thể chế là một cơ hội bị đánh mất – và trong nhiều trường hợp, là cơ hội không bao giờ quay lại. Đó là thực tế đang diễn ra ở Việt Nam khi nhiều mô hình kinh doanh số bị "kẹt" trong hành lang pháp lý lạc hậu, trong lúc thế giới đã bứt phá về phía trước.

Thứ nhất, kinh tế số là cuộc đua tốc độ – ai về sau là thua cuộc. Trong khi các quốc gia như Singapore, Hàn Quốc, Trung Quốc hay UAE đã ban hành các chiến lược quốc gia về dữ liệu, luật về tài sản số, sandbox cho AI và blockchain… thì chúng ta vẫn đang trong quá trình “nghiên cứu, đề xuất, lấy ý kiến”.

Khi luật chưa kịp ban hành, thì các doanh nghiệp công nghệ Việt Nam đã phải dừng lại, chuyển hướng, hoặc thậm chí chuyển trụ sở ra nước ngoài để hoạt động. Một thế hệ startup bị mất đà – là cả một chu kỳ tăng trưởng bị lỡ hẹn.

Thứ hai, doanh nghiệp công nghệ trong nước khó có cơ hội lớn mạnh. Khi hành lang pháp lý chưa rõ ràng, doanh nghiệp Việt Nam không chỉ gặp rủi ro pháp lý mà còn yếu thế trong cạnh tranh với các nền tảng xuyên biên giới. Chúng ta trở thành người tiêu dùng công nghệ thay vì người làm chủ công nghệ. Điều này không chỉ làm thất thoát ngoại tệ, mà còn khiến thị trường nội địa bị lệ thuộc vào các nền tảng ngoại, với rủi ro về dữ liệu, chủ quyền số và khả năng điều tiết.

Thứ ba, mất động lực khởi nghiệp và làm nguội khát vọng đổi mới sáng tạo. Khi những người trẻ sáng tạo liên tục gặp rào cản thể chế, họ sẽ mất niềm tin vào khả năng hiện thực hóa ý tưởng tại Việt Nam. Hệ quả là một làn sóng chảy máu chất xám, khởi nghiệp công nghệ ra nước ngoài hoặc hoạt động trong vùng “xám” – không được bảo vệ, cũng không được khuyến khích.

Thứ tư, dữ liệu quốc gia – tài nguyên chiến lược – bị phân tán và thất thoát. Dữ liệu là dầu mỏ của thế kỷ XXI. Nhưng nếu không có thể chế đủ mạnh để bảo vệ và khai thác dữ liệu, thì tài nguyên ấy sẽ bị rò rỉ, bị độc quyền hoặc bị lạm dụng. Mất kiểm soát dữ liệu là mất khả năng dự báo, điều tiết và hoạch định chính sách trong kỷ nguyên số.

Thứ năm, đất nước lỡ cơ hội định hình vai trò trong chuỗi giá trị toàn cầu. Trong bối cảnh kinh tế thế giới đang tái cấu trúc mạnh mẽ theo hướng số hóa và xanh hóa, những quốc gia đi đầu về thể chế kinh tế số sẽ nắm ưu thế trong chuỗi giá trị mới. Nếu không kịp cải cách, Việt Nam sẽ tiếp tục bị khóa chặt ở những công đoạn thấp nhất – gia công, lắp ráp – mà không thể bước lên nấc thang sáng tạo, dữ liệu và trí tuệ.

Tóm lại, cải cách thể chế cho kinh tế số không phải là việc “có thời gian thì làm”, mà là nhiệm vụ “không làm ngay thì sẽ không còn thời gian để làm”. Mỗi phút trì hoãn là một cơ hội bị người khác chiếm lấy. Và khi cuộc chơi được quyết định bởi tốc độ, thì sự chậm trễ chính là thất bại.

Gợi mở giải pháp đột phá

Để khơi thông dòng chảy của kinh tế số, Việt Nam không thể chỉ điều chỉnh nhỏ lẻ hay chạy theo từng hiện tượng mà cần một tư duy cải cách thể chế toàn diện, đồng bộ và đi trước thực tiễn, với những giải pháp mang tính đột phá, dám chấp nhận cái mới và chủ động kiến tạo cuộc chơi.

Dưới đây là một số định hướng chiến lược:

1. Ban hành khung pháp lý tổng thể cho kinh tế số. Khung pháp lý này không chỉ nhằm kiểm soát mà còn mở đường, khuyến khích và bảo vệ đổi mới sáng tạo, với tư duy “chấp nhận rủi ro có kiểm soát” thay vì “phòng ngừa rủi ro tuyệt đối”.

2. Công nhận và bảo vệ quyền tài sản số, quyền dữ liệu. Cần nhanh chóng hoàn thiện pháp luật về sở hữu dữ liệu, quyền riêng tư, quyền giao dịch và chuyển nhượng tài sản số, xác lập cơ chế định giá dữ liệu như một loại tài sản đặc biệt. Chỉ khi dữ liệu được thừa nhận là tài sản hợp pháp, thị trường dữ liệu mới vận hành lành mạnh, thúc đẩy đổi mới sáng tạo và nâng cao giá trị của doanh nghiệp số Việt Nam.

3. Áp dụng cơ chế sandbox rộng rãi và linh hoạt. Cơ chế thử nghiệm có kiểm soát (sandbox) cần được mở rộng ra nhiều lĩnh vực hơn – từ fintech, AI, edtech đến regtech, healthtech… Cần phân cấp rõ ràng cho các cơ quan chuyên môn cấp phép sandbox theo thẩm quyền, đồng thời thiết kế cơ chế giám sát, đánh giá hiệu quả, học từ thực tiễn để bổ sung pháp luật.

4. Số hóa mạnh mẽ bộ máy công quyền. Chính phủ cần chuyển từ chính phủ điện tử sang chính phủ số một cách thực chất: kết nối liên thông toàn bộ dữ liệu, tiêu chuẩn hóa hệ thống, chia sẻ dữ liệu giữa các cơ quan để ra quyết định dựa trên phân tích dữ liệu lớn. Đồng thời, cần rà soát, đơn giản hóa và tự động hóa các thủ tục hành chính để vừa minh bạch hóa, vừa tạo thuận lợi cho doanh nghiệp.

5. Thành lập cơ quan điều phối cấp quốc gia về kinh tế số. Đề xuất hình thành một Ủy ban quốc gia về kinh tế số và chuyển đổi số, trực thuộc Chính phủ, có quyền điều phối liên ngành, rà soát chính sách, giám sát triển khai và kiến tạo thể chế mới. Cơ quan này phải được vận hành với tư duy “quản trị theo thời gian thực”, tinh gọn, số hóa và minh bạch – chính là hình mẫu của quản trị trong kỷ nguyên số.

6. Đầu tư cho năng lực thể chế – không chỉ là viết luật, mà là tổ chức thực thi. Thể chế không chỉ nằm trên giấy, mà phải được thực thi hiệu quả. Do đó, cần đầu tư vào năng lực cán bộ, đào tạo đội ngũ công chức hiểu rõ kinh tế số, thành lập các trung tâm nghiên cứu chính sách công nghệ, và thúc đẩy hợp tác công – tư trong xây dựng và vận hành thể chế.

Những giải pháp trên đòi hỏi quyết tâm chính trị cao, tư duy đổi mới mạnh mẽ và sự phối hợp đồng bộ giữa các cấp, các ngành, các lực lượng xã hội. Nếu làm được, Việt Nam hoàn toàn có thể vượt lên thành quốc gia kiến tạo trong nền kinh tế số, thay vì chỉ là người theo sau. Đã đến lúc chúng ta cần hành động – không chỉ để bắt kịp thế giới, mà để dẫn dắt và định hình vị trí của Việt Nam trong kỷ nguyên số.

TheoTS Nguyễn Sĩ Dũng, Nguyên Phó Chủ nhiệm Văn phòng Quốc hội / Tạp chí điện tử Đầu tư Tài chính
Copy link

Văn bản pháp luật

Liên kết

Website nội bộ của VCCI

Footer logo

Bản quyền bởi Liên đoàn Thương mại và Công nghiệp Việt Nam - VCCI 

  Tòa VCCI, Số 9 Đào Duy Anh, Đống Đa, Hà Nội, Việt Nam

Giấy phép xuất bản số 190/GP-TTĐT cấp ngày 27/10/2023

Người chịu trách nhiệm chính: Ông Hoàng Quang Phòng, Phó Chủ tịch VCCI

Quản lý và vận hành: Trung tâm Truyền thông và Thông tin Kinh tế - VCCI
Văn Phòng - Lễ tân:  Phụ trách website: Liên hệ quảng cáo:
📞 + 84-24-35742022 📞 + 84-24-35743084 📞 + 84-24-35743084
 + 84-24-35742020   vcci@vcci.com.vn   

Truy cập phiên bản website cũ.                                                     Thiết kế và phát triển bởi ADT Global