VCCI logo

LIÊN ĐOÀN THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHIỆP VIỆT NAM

Vietnam Chamber of Commerce and Industry

Thứ 5, 18/12/2025 | English | Vietnamese

Trang chủTin tổng hợpMục tiêu tăng trưởng 10% và những rủi ro có thể làm 'gãy nhịp' kỳ vọng

Mục tiêu tăng trưởng 10% và những rủi ro có thể làm 'gãy nhịp' kỳ vọng

09:37:00 AM GMT+7Thứ 4, 17/12/2025

PGS.TS Nguyễn Hữu Huân - Trưởng Bộ môn Thị trường Tài chính (ĐH Kinh tế TP.HCM) cho rằng, mục tiêu tăng trưởng GDP từ 10% trở lên trong năm 2026 không phải là quá sức với Việt Nam. Tuy nhiên, khả năng hiện thực hóa mục tiêu này phụ thuộc quyết định vào chất lượng triển khai cải cách, từ chuyển đổi mô hình tăng trưởng, tháo gỡ điểm nghẽn thể chế đến năng lực thực thi chính sách ở cấp vĩ mô và địa phương.

Quốc hội Việt Nam đã thông qua mục tiêu tăng trưởng GDP năm 2026 phấn đấu đạt từ 10% trở lên, một phần trong kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội giai đoạn 2026-2030, với kỳ vọng GDP bình quân đầu người đạt 5.400-5.500 USD, nhằm tạo đà tăng trưởng hai con số cho các năm tiếp theo, mặc dù bối cảnh kinh tế quốc tế còn nhiều thách thức.

Trong bối cảnh nền kinh tế còn nhiều khó khăn, đây được xem là mục tiêu tương đối tham vọng. Vậy, làm thế nào để hiện thực được mục tiêu này? Về vấn đề này Tạp chí Đầu tư Tài chính có cuộc trò chuyện với PGS.TS Nguyễn Hữu Huân - Trưởng Bộ môn Thị trường Tài chính (UEH), Đại học Kinh tế TP. HCM.

Tăng trưởng 10% không phải mục tiêu quá sức

PGS.TS Nguyễn Hữu Huân, Trưởng Bộ môn Thị trường Tài chính (UEH), Đại học Kinh tế TP. HCM.

- Nhiều ý kiến cho rằng mục tiêu này quá sức. Ông có nghĩ như vậy không?

PGS.TS Nguyễn Hữu Huân: Tôi không nghĩ đây là mục tiêu quá sức. Chúng ta hoàn toàn có thể thực hiện được mục tiêu tăng trưởng 10% trong năm 2026 dựa vào nhiều yếu tố.

Cụ thể, có ít nhất 3 yếu tố để có thể kỳ vọng vào tốc độ phục hồi kinh tế. Đầu tiên, đó là sự thay đổi mô hình tăng trưởng. Mô hình tăng trưởng của Việt Nam đang chuyển dần từ chiều rộng sang chiều sâu, năng suất lao động đang tăng lên. Tăng trưởng hai chữ số cũng đòi hỏi sự dịch chuyển mô hình phát triển. Khi nền kinh tế chuyển từ gia công – lắp ráp sang đổi mới sáng tạo, kinh tế số và tài chính quốc tế, đóng góp của năng suất tổng hợp ( sẽ tăng rõ rệt. Các nghiên cứu cho thấy chuyển đổi sang kinh tế số có thể giúp các nền kinh tế mới nổi tăng thêm 1,5–3 điểm phần trăm tăng trưởng nhờ cải thiện năng suất và hiệu quả phân bổ nguồn lực – điều phù hợp với bối cảnh Việt Nam hiện nay.

Yếu tố thứ hai chính là cú hích thể chế, Việt Nam đang đẩy mạnh cải cách thể chế. Điều này sẽ tạo ra dư địa lớn cho vấn đề tăng trưởng, giúp kích thích mạnh mẽ tăng trưởng.

Yếu tố thứ ba có thể kỳ vọng dựa trên góc độ chu kỳ phục hồi. Kinh tế học tăng trưởng cho thấy GDP chỉ có thể bứt phá khi hội tụ ba yếu tố: năng suất tổng hợp (TFP) cải thiện mạnh, tích lũy vốn tăng nhanh và cơ chế phân bổ nguồn lực trở nên hiệu quả hơn. Việt Nam đang đứng trước cơ hội hiếm có để hội tụ cả ba điều kiện này trong giai đoạn 2025–2026.

Kinh nghiệm Trung Quốc cho thấy tăng trưởng hai chữ số không đến từ mở rộng cung – cầu thông thường, mà xuất phát từ các cải cách thể chế mang tính bước ngoặt. Giai đoạn đầu những năm 2000, sau khi gia nhập WTO và mở cửa mạnh dòng vốn FDI, Trung Quốc đạt tăng trưởng 10–14% nhờ dòng vốn đầu tư lớn, dịch chuyển lao động quy mô lớn và sự bùng nổ năng suất khu vực tư nhân. Những cú nhảy tăng trưởng này đều gắn với một chu kỳ cải cách toàn diện.

Việt Nam hiện cũng đang ở thời điểm tương tự, khi các cơ chế mới như Nghị quyết 98, trung tâm tài chính quốc tế, sandbox đổi mới sáng tạo và cải cách thủ tục đầu tư bắt đầu đi vào vận hành. Trong bối cảnh tái cấu trúc chuỗi cung ứng toàn cầu, dòng vốn đang dịch chuyển khỏi Trung Quốc tạo ra cơ hội lớn cho Việt Nam. Nếu các dự án chiến lược trong lĩnh vực bán dẫn, AI, trung tâm dữ liệu, năng lượng tái tạo hay tài chính toàn cầu được giải ngân thực chất trong 2025–2026, tác động lan tỏa tới GDP sẽ rất đáng kể.

Một lợi thế quan trọng khác là sự đồng thuận giữa mục tiêu tăng trưởng cao và quyết tâm cải cách thể chế. Việc tháo gỡ rào cản pháp lý, cải cách thủ tục đầu tư, đất đai và trao quyền chủ động lớn hơn cho các địa phương động lực đang tạo nền tảng để hấp thụ dòng vốn mới.

Dù vậy, khả năng đạt mức tăng trưởng 10% vẫn phụ thuộc lớn vào năng lực triển khai. Nhà nước không chỉ cần mở cửa thu hút đầu tư mà còn phải đẩy nhanh đầu tư hạ tầng, giáo dục và đổi mới sáng tạo để tạo hiệu ứng “kéo” đầu tư tư nhân. Nếu đầu tư công được giải ngân đủ mạnh để tạo hiệu ứng lan tỏa, tăng trưởng hai chữ số sẽ nằm trong vùng khả thi.

Tóm lại, mục tiêu tăng trưởng 10% là thách thức lớn nhưng không viển vông nếu Việt Nam hội tụ đủ ba điều kiện: Mô hình tăng trưởng chuyển từ rộng sang sâu, cải cách thể chế thực chất và triển khai chính sách nhất quán. Đây không phải kết quả của các biện pháp ngắn hạn, mà là phần thưởng của một mô hình phát triển mới, tương tự những gì Trung Quốc từng đạt được trong giai đoạn tăng trưởng thần kỳ.

- Kỳ vọng nhiều là như vậy nhưng rủi ro chắc cũng không ít, thưa ông?

PGS.TS Nguyễn Hữu Huân: Khi bàn về khả năng đạt mục tiêu tăng trưởng cao trong năm 2026, điều quan trọng không chỉ là xác định các động lực thúc đẩy tăng trưởng mà còn phải nhìn rõ những rủi ro vĩ mô có thể làm “gãy nhịp” kỳ vọng.

Trong kinh tế học, tăng trưởng mạnh chỉ bền vững khi ba trụ cột - ổn định giá cả, cân đối tài khóa và sự đầy đủ của các yếu tố sản xuất - được duy trì ở trạng thái cân bằng. Nếu một trong số đó gặp vấn đề, nền kinh tế dễ rơi vào trạng thái tăng trưởng thấp hơn tiềm năng.

Rủi ro đầu tiên có thể thấy rõ là áp lực lạm phát quay trở lại. Trong bối cảnh cầu nội địa hồi phục và giá hàng hóa thế giới đang có xu hướng tăng, việc kiểm soát lạm phát đòi hỏi sự phối hợp rất nhịp nhàng giữa chính sách tiền tệ và tài khóa.

Lý thuyết đường Phillips và các mô hình kỳ vọng lạm phát cho thấy khi nền kinh tế tăng trưởng gần mức tiềm năng, áp lực giá cả thường có xu hướng tăng nhanh hơn, đặc biệt ở các nền kinh tế mà năng suất và hạ tầng còn chưa theo kịp tốc độ mở rộng sản xuất. Trung Quốc từng đối mặt với tình trạng tương tự vào các năm tăng trưởng cao, khi lạm phát vượt 6% dù cung tiền được kiểm soát chặt chẽ. Với Việt Nam, giá điện, giá xăng, chi phí logistics và áp lực điều chỉnh giá dịch vụ công đều có thể trở thành điểm khởi phát của một vòng xoáy lạm phát mới nếu không được kiểm soát thận trọng.

Rủi ro thứ hai liên quan đến nợ công và khả năng huy động vốn của Chính phủ. Khi một nền kinh tế đặt mục tiêu tăng trưởng hai chữ số, nhu cầu đầu tư công cho hạ tầng - đặc biệt là năng lượng, logistics và đô thị - tăng lên rất mạnh. Trung Quốc có thể tăng trưởng hai chữ số trong hơn một thập kỷ vì họ chấp nhận mở rộng đầu tư công quy mô lớn, nhưng mô hình này cũng để lại rủi ro nợ địa phương và nợ tiềm ẩn rất lớn, khiến nền kinh tế hiện nay phải đối mặt với hàng loạt thách thức.

Việt Nam không thể đi theo con đường đó, vì dư địa tài khóa hạn chế hơn nhiều. Việc mở rộng đầu tư công mà không có cơ chế giám sát hiệu quả dễ tạo ra rủi ro nợ xấu trong khu vực công và gây áp lực lên xếp hạng tín nhiệm quốc gia, từ đó làm tăng chi phí huy động vốn. Tăng trưởng cao không thể bền vững nếu phụ thuộc vào vay nợ mà không tạo ra nguồn thu tương ứng.

Một rủi ro mang tính cấu trúc và rất đáng lưu ý là năng lực cung ứng năng lượng của Việt Nam có thể không theo kịp tốc độ mở rộng của nền kinh tế. Các ngành công nghệ cao, trung tâm dữ liệu, bán dẫn và công nghiệp xanh đều cần lượng điện cực lớn và ổn định. Bài học từ Trung Quốc năm 2021–2022 cho thấy ngay cả một nền kinh tế có hệ thống năng lượng khổng lồ cũng có thể rơi vào tình trạng thiếu điện, khiến sản xuất đứt gãy và tăng trưởng suy giảm. Việt Nam đang đứng trước nguy cơ tương tự nếu chậm trễ trong việc phát triển truyền tải điện, LNG, điện gió ngoài khơi và các cơ chế về giá cho năng lượng tái tạo. Khi năng lượng trở thành nút thắt, mọi kế hoạch tăng trưởng đều bị đặt vào thế rủi ro.

Ngoài ra, rủi ro tài chính và biến động dòng vốn quốc tế cũng là yếu tố không thể xem nhẹ. Khi các nền kinh tế mới nổi theo đuổi mục tiêu tăng trưởng cao, thị trường tài chính thường trở nên nhạy cảm hơn với biến động lãi suất quốc tế, đặc biệt trong bối cảnh Cục Dự trữ Liên bang Mỹ chưa có tín hiệu nới lỏng mạnh. Dòng vốn ngắn hạn có thể đảo chiều nếu cảm nhận rủi ro gia tăng, khiến tỷ giá chịu áp lực và lãi suất trong nước tăng theo. Trung Quốc trong giai đoạn 2015–2016 trải qua cú sốc dòng vốn rút ra mạnh khi thị trường bắt đầu nghi ngờ tính bền vững của tăng trưởng; Việt Nam cần tránh rơi vào vòng xoáy tương tự.

Ngoài ra, rủi ro tài chính và biến động dòng vốn quốc tế cũng là yếu tố không thể xem nhẹ.

Một rủi ro mang tính “triết lý tăng trưởng” là khả năng hấp thụ vốn và năng lực quản trị thực thi. Lý thuyết tăng trưởng nội sinh cho rằng cải cách thể chế và chất lượng quản trị quyết định tốc độ tăng năng suất dài hạn. Nếu cải cách không theo kịp kỳ vọng, nếu thủ tục đầu tư - đất đai - năng lượng - tài chính không được đơn giản hóa thực chất, thì dù dòng vốn và nhu cầu có tăng, tốc độ tăng trưởng vẫn có thể bị kìm hãm. Trung Quốc bứt phá giai đoạn 2000–2010 không chỉ nhờ vốn mà nhờ năng lực tổ chức cực kỳ hiệu quả; Việt Nam muốn đạt mục tiêu tăng trưởng cao cũng phải giải quyết được bài toán năng lực thực thi, nhất là ở cấp địa phương.

Tóm lại, rủi ro lớn nhất với mục tiêu tăng trưởng cao không phải chỉ nằm ở một chỉ tiêu vĩ mô đơn lẻ như lạm phát hay nợ công, mà nằm ở sự tương tác giữa chúng. Nếu giá cả tăng nhanh, nợ công mở rộng và năng lượng trở thành điểm nghẽn, các nỗ lực thúc đẩy tăng trưởng sẽ bị suy yếu đáng kể. Mục tiêu tăng trưởng cao năm 2026 chỉ khả thi khi Việt Nam duy trì được ổn định vĩ mô, cải cách thể chế đủ mạnh để tháo gỡ điểm nghẽn và bảo đảm nguồn lực năng lượng – tài khóa – tài chính được vận hành trơn tru. Nếu anh muốn, tôi có thể viết thêm phần trả lời bổ sung về rủi ro địa chính trị, thị trường tài chính toàn cầu hoặc phân tích kịch bản tăng trưởng theo từng mức độ rủi ro.

Kinh tế tư nhân là trọng tâm

- Theo ông, vai trò của khu vực tư nhân và doanh nghiệp FDI trong thúc đẩy tăng trưởng là gì?

PGS.TS Nguyễn Hữu Huân: Khi nói đến khả năng đạt mức tăng trưởng cao trong năm 2026, điều không thể bỏ qua là vai trò trung tâm của khu vực tư nhân và doanh nghiệp FDI. Trong mọi mô hình tăng trưởng hiện đại, hai khu vực này không chỉ là động lực sản xuất thuần túy mà còn là kênh truyền dẫn công nghệ, tri thức và đổi mới sáng tạo - những yếu tố mà các lý thuyết tăng trưởng nội sinh xem là nền tảng của tăng trưởng dài hạn. Việt Nam đang đứng trước cơ hội tương tự như Trung Quốc đầu thập niên 2000, thời điểm mà khu vực tư nhân và FDI cùng tạo ra một cấu trúc tăng trưởng mới vượt xa những gì khu vực nhà nước có thể làm đơn lẻ.

Với khu vực tư nhân trong nước, vai trò lớn nhất không chỉ nằm ở tỷ trọng đóng góp trong GDP mà trong năng lực thích ứng và đổi mới mô hình kinh doanh. Khi nền kinh tế bước vào giai đoạn chuyển đổi sang kinh tế số, tài chính quốc tế và công nghiệp công nghệ cao, chính khu vực tư nhân là nơi thử nghiệm nhanh nhất các mô hình mới, từ fintech, thương mại điện tử, logistics công nghệ đến năng lượng tái tạo.

Những doanh nghiệp tư nhân có tốc độ ra quyết định nhanh và khả năng chấp nhận rủi ro cao sẽ tạo ra các “điểm nổ” của tăng trưởng. Trung Quốc từng chứng minh điều này: tăng trưởng hai chữ số không phải đến từ các doanh nghiệp nhà nước mà đến từ làn sóng doanh nghiệp tư nhân ở Thâm Quyến, Hàng Châu, Quảng Châu, nơi tinh thần đổi mới và cạnh tranh được thả lỏng mạnh mẽ. Việt Nam nếu tạo điều kiện cho khu vực tư nhân vận hành trong một hệ sinh thái minh bạch hơn, ít rào cản hơn, thì chính khu vực này sẽ là nhân tố quyết định mức tăng của năng suất tổng hợp (TFP), yếu tố giải thích phần lớn sự khác biệt giữa tăng trưởng trung bình và tăng trưởng vượt trội.

Đối với khu vực FDI, vai trò của họ quan trọng ở hai tầng: vốn và công nghệ. Vốn FDI có tác động ngay lập tức đến quy mô sản xuất và xuất khẩu, nhưng giá trị lớn hơn nằm ở khả năng lan tỏa công nghệ, tri thức quản trị và chuẩn mực vận hành quốc tế. Những nước như Trung Quốc, Hàn Quốc hay Ireland đã sử dụng khu vực FDI như một “cỗ máy tăng tốc” để đưa nền kinh tế vượt qua bẫy thu nhập trung bình. Khi Intel, Samsung, TSMC hay các tập đoàn công nghệ toàn cầu đầu tư vào một quốc gia, họ mang theo toàn bộ chuỗi giá trị, tiêu chuẩn vận hành, hệ thống đào tạo nhân lực và mạng lưới đối tác vệ tinh.

Điều này tạo ra hiệu ứng lan tỏa mạnh mẽ mà mô hình tăng trưởng nội sinh gọi là “knowledge spillover” - dòng chảy tri thức làm năng suất tăng nhanh hơn bất kỳ biện pháp kích cầu nào. Việt Nam đang đứng rất gần thời điểm đó khi dòng vốn dịch chuyển khỏi Trung Quốc và các tập đoàn công nghệ đang mở rộng hiện diện tại Đông Nam Á.

Khu vực tư nhân và FDI còn có điểm chung quan trọng: cả hai đều phản ứng rất nhạy với môi trường thể chế. Khi chính sách thông thoáng, họ tăng tốc đầu tư; khi thể chế rối rắm, đầu tư bị ngắt quãng. Điều này lý giải tại sao cải cách thủ tục hành chính, cơ chế một cửa, sandbox công nghệ hay trung tâm tài chính quốc tế lại quan trọng đến vậy. Thực tế cho thấy tốc độ cải cách quyết định tốc độ tăng trưởng: Trung Quốc thời kỳ tăng trưởng thần kỳ có môi trường đầu tư đơn giản hơn nhiều so với hiện nay, và đó là lý do FDI liên tục tăng mạnh. Việt Nam nếu muốn đạt mục tiêu tăng trưởng hai chữ số, phải bảo đảm khu vực tư nhân và FDI có “không gian thể chế” đủ rộng để phát triển.

Một khía cạnh khác thường ít được nhắc đến nhưng rất quan trọng là vai trò của doanh nghiệp tư nhân và FDI trong việc giúp nền kinh tế bớt phụ thuộc vào đầu tư công. Khi khu vực tư nhân và FDI trở thành động lực chính, gánh nặng tài khóa giảm xuống, nợ công được kiểm soát tốt hơn, và tăng trưởng trở nên bền vững hơn. Ireland là ví dụ rõ ràng: họ không thể tăng trưởng 8–10% nếu chỉ dựa vào chi tiêu của Chính phủ; thành công đến từ việc biến mình thành trung tâm đặt trụ sở của các tập đoàn công nghệ lớn nhất thế giới. Việt Nam đang đi đúng hướng khi phát triển trung tâm tài chính quốc tế, sandbox tài chính,  ngân hàng và mở rộng không gian cho kinh tế số nhằm hút dòng vốn dài hạn thay vì vốn ngắn hạn mang tính đầu cơ.

Khu vực tư nhân là “động cơ đổi mới”, còn FDI là “động cơ mở rộng quy mô” và “xuất khẩu tri thức”. Tăng trưởng 2026, nếu đạt mức cao sẽ đến từ sự cộng hưởng giữa hai khu vực này. Chính phủ giữ vai trò thiết kế hệ sinh thái, nhưng tốc độ tăng trưởng thực chất lại được quyết định bởi mức độ năng động, sáng tạo và đầu tư của doanh nghiệp.

Nếu Việt Nam tạo được một môi trường cạnh tranh giống Singapore hay Thâm Quyến ở thời kỳ đầu, khu vực tư nhân và FDI hoàn toàn có thể đưa nền kinh tế tiến gần tới mục tiêu tăng trưởng bứt phá trong năm 2026 và những năm tiếp theo.

- Cuối cùng, ông có giải pháp chính sách nào để kích thích tăng trưởng 2026?

PGS.TS Nguyễn Hữu Huân: Triển vọng tăng trưởng năm 2026 cho thấy Việt Nam đang đứng trước cơ hội hiếm có để bước vào một chu kỳ mở rộng mới, nhưng tăng trưởng chỉ có thể xảy ra nếu các “điểm mở chính sách” đủ mạnh để chuyển hóa cơ hội thành kết quả thực tế. Trọng tâm cần đặt vào nâng cao TFP, mở rộng không gian cho đầu tư tư nhân – FDI và giảm ma sát thể chế, tương tự cách Trung Quốc, Ireland hay Hàn Quốc từng tạo cú bật tăng trưởng.

Trước hết, chính sách vĩ mô cần ổn định nhưng không bảo thủ. Mục tiêu là kiểm soát lạm phát song song với duy trì thanh khoản và mặt bằng lãi suất hợp lý để hỗ trợ đầu tư. Nếu siết quá sớm, tăng trưởng sẽ mất đà; nếu nới lỏng quá mức, lạm phát sẽ quay lại. Điều cần thiết là một điểm cân bằng động, nơi kỳ vọng lãi suất ổn định và thị trường tiền tệ vận hành thông suốt.

Thứ hai, cải cách thể chế phải đi vào thực chất nhằm giảm chi phí giao dịch cho doanh nghiệp. Đẩy nhanh phân quyền, thực hiện hiệu quả cơ chế một cửa và tháo gỡ các điểm nghẽn về đất đai, đầu tư, xây dựng và năng lượng sẽ giúp dự án được triển khai nhanh hơn, qua đó tác động trực tiếp tới tăng trưởng.

Bên cạnh đó, đầu tư công cần tập trung vào hạ tầng nền tảng có khả năng “kéo” đầu tư tư nhân, như điện – truyền tải, logistics, trung tâm dữ liệu, cao tốc và hạ tầng đô thị phục vụ kinh tế số. Khi Nhà nước đi trước với các dự án trọng điểm, chi phí sản xuất giảm và suất sinh lợi tư nhân tăng, dòng vốn sẽ tự mở rộng.

Tăng trưởng cao cũng không thể tách rời bảo đảm an ninh năng lượng. Các ngành công nghệ cao đòi hỏi nguồn điện ổn định quy mô lớn, vì vậy chính sách năng lượng cần được thị trường hóa hơn để thu hút tư nhân và FDI vào năng lượng tái tạo và hạ tầng truyền tải.

Ngoài ra, Việt Nam cần phát triển thị trường tài chính sâu rộng hơn để cung cấp vốn dài hạn, giảm phụ thuộc vào tín dụng ngân hàng. Trung tâm tài chính quốc tế, thị trường trái phiếu, quỹ đầu tư và các công cụ tài chính mới sẽ tạo thêm dư địa cho doanh nghiệp mở rộng đầu tư.

Cuối cùng, nguồn nhân lực là điều kiện then chốt. Nếu không chuẩn bị đủ lao động cho các ngành mới như AI, bán dẫn, năng lượng sạch hay fintech, dòng vốn khó có thể chuyển hóa thành tăng trưởng thực chất. Đào tạo nhân lực, R&D và liên kết doanh nghiệp – trường đại học cần trở thành ưu tiên cấp bách giai đoạn 2025–2026.

Tóm lại, kích thích tăng trưởng 2026 không phải là “bơm thêm vốn”, mà là giải phóng năng suất thông qua ổn định vĩ mô, cải cách thể chế, đầu tư hạ tầng, bảo đảm năng lượng, phát triển tài chính và nâng cấp nguồn nhân lực. Nếu các trụ cột này được triển khai đồng bộ, tăng trưởng cao sẽ trở thành kết quả tự nhiên của một mô hình phát triển mới.

Trân trọng cảm ơn ông!

TheoKỳ Thư (Tạp chí điện tử Đầu tư Tài chính)
Copy link

Văn bản pháp luật

Liên kết

Website nội bộ của VCCI

Footer logo

Bản quyền bởi Liên đoàn Thương mại và Công nghiệp Việt Nam - VCCI 

  Tòa VCCI, Số 9 Đào Duy Anh, Kim Liên, Hà Nội, Việt Nam

Giấy phép xuất bản số 190/GP-TTĐT cấp ngày 27/10/2023

Người chịu trách nhiệm chính: Ông Hoàng Quang Phòng, Phó Chủ tịch VCCI

Quản lý và vận hành: Trung tâm Truyền thông và Thông tin Kinh tế - VCCI
Văn Phòng - Lễ tân:  Phụ trách website: Liên hệ quảng cáo:
📞 + 84-24-35742022 📞 + 84-24-35743084 📞 + 84-24-35743084
 + 84-24-35742020   vcci@vcci.com.vn   

Truy cập phiên bản website cũ.                                                     Thiết kế và phát triển bởi ADT Global